Trang chủGRO • NYSEAMERICAN
add
Brazil Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,36 Tr USD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,57 Tr | 29,17% |
Thu nhập ròng | -14,83 Tr | -31,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 Tr | 427,18% |
Tổng tài sản | 146,05 Tr | 18,27% |
Tổng nợ | 6,03 Tr | 12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,83 Tr | -31,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -208,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | -225,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,01 N | -101,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | -1.184,60% |
Dòng tiền tự do | -58,82 N | -102,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36