Trang chủGRO • NYSEAMERICAN
add
Brazil Potash Corp
2,36 $
Sau giờ giao dịch:(3,81%)+0,090
2,45 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:30:00 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,64 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,66 Tr USD
Số lượng trung bình
159,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,76 Tr | 1.067,63% |
Thu nhập ròng | -21,43 Tr | -1.051,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,86 Tr | 669,76% |
Tổng tài sản | 141,06 Tr | 5,94% |
Tổng nợ | 5,64 Tr | 43,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,43 Tr | -1.051,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,48 Tr | -596,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,59 N | 70,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,61 Tr | 697,63% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36