Trang chủGROBTEA • NSE
add
Grob Tea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.167,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.109,30 ₹ - 1.145,50 ₹
Phạm vi một năm
745,55 ₹ - 1.515,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T INR
Số lượng trung bình
8,31 N
Tỷ số P/E
46,86
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,62 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 228,98 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | 51,21 Tr | 120,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,37 | 93,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,15 Tr | 149,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -98,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,21 Tr | 120,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
3.790