Trang chủGROC • LON
add
GreenRoc Strategic Materials PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,40 GBX - 3,20 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 3,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 190,00 N | -22,13% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,00 N | -38,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,00 N | 6,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,00 N | -43,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 N | 141,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
6