Trang chủGROM • OTCMKTS
add
Grom Social Enterprises Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00070 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 1,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 N USD
Số lượng trung bình
7,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 874,23 N | -27,13% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -12,24% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -84,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -453,12 | -153,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | -3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,45 N | -89,06% |
Tổng tài sản | 18,90 Tr | -22,61% |
Tổng nợ | 4,31 Tr | 20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -84,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | -3,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 N | 64,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,83 N | -91,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | -873,03% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 6,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86