Trang chủGROREIT • BKK
add
Grande Royal Orchid Hospitality REIT
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,75 ฿ - 8,80 ฿
Phạm vi một năm
8,40 ฿ - 9,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T THB
Số lượng trung bình
31,43 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,04 Tr | 1,65% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -0,97% |
Thu nhập ròng | 63,28 Tr | -0,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,71 | -1,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,76 Tr | -2,23% |
Tổng tài sản | 4,95 T | -0,99% |
Tổng nợ | 1,49 T | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,28 Tr | -0,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,38 Tr | -2,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,19 Tr | -13,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,81 Tr | -90,42% |
Dòng tiền tự do | 20,42 Tr | -6,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web