Trang chủGROREIT • BKK
add
Grande Ryl Od Hy Rl Et In Tr Wt By-Bk Cd
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,15 ฿ - 8,25 ฿
Phạm vi một năm
8,15 ฿ - 8,95 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T THB
Số lượng trung bình
105,37 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
6,79%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,75 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 4,07% |
Thu nhập ròng | 65,62 Tr | 1,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,93 | -0,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,25 Tr | 4,38% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 1,60% |
Tổng nợ | 1,49 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,62 Tr | 1,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 Tr | 1,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,24 Tr | -1,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,84 Tr | -2,47% |
Dòng tiền tự do | 19,86 Tr | -3,11% |