Trang chủGROREIT • BKK
add
Grande Royal Orchid Hospitality REIT
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,65 ฿ - 8,70 ฿
Phạm vi một năm
8,40 ฿ - 9,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T THB
Số lượng trung bình
39,75 N
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,41 Tr | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | 64,74 Tr | 0,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,23 | -0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,15 Tr | 14,20% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 1,59% |
Tổng nợ | 1,50 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,74 Tr | 0,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,26 Tr | -1,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,00 Tr | 2,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,26 Tr | 17,29% |
Dòng tiền tự do | 20,30 Tr | -85,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web