Trang chủGROW • NASDAQ
add
US Global Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 2,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,39 Tr USD
Số lượng trung bình
31,87 N
Tỷ số P/E
255,53
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 Tr | -18,90% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -8,82% |
Thu nhập ròng | -382,00 N | -991,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,16 | -1.245,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -882,00 N | -97,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,95 Tr | -4,20% |
Tổng tài sản | 48,76 Tr | -7,61% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | -23,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -382,00 N | -991,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -425,00 N | -645,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,39 Tr | 48,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -741,00 N | 16,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,00 N | 3.800,00% |
Dòng tiền tự do | 149,88 N | 119,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25