Trang chủGRPH • IDX
add
Griptha Putra Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 58,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
50,00 T IDR
Số lượng trung bình
99,00 N
Tỷ số P/E
15,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,13 T | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 18,61% |
Thu nhập ròng | 455,67 Tr | 148,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 146,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 980,09 Tr | -0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.031,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 494,19% |
Tổng tài sản | 95,84 T | 30,30% |
Tổng nợ | 21,54 T | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,67 Tr | 148,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,48 Tr | 96,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | -741,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,25 T | 1.660,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 T | 351,49% |
Dòng tiền tự do | 732,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
70