Trang chủGRPLTD • NSE
add
GRP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.761,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.759,50 ₹ - 2.829,00 ₹
Phạm vi một năm
2.194,75 ₹ - 4.815,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,77 T INR
Số lượng trung bình
3,80 N
Tỷ số P/E
48,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 16,24% |
Chi phí hoạt động | 646,37 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | 194,46 Tr | 66,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | 43,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,92 Tr | 79,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,39 Tr | 63,57% |
Tổng tài sản | 4,12 T | 20,30% |
Tổng nợ | 2,20 T | 25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,46 Tr | 66,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
717