Trang chủGRPLTD • NSE
add
GRP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.177,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ₹ - 3.250,00 ₹
Phạm vi một năm
1.066,21 ₹ - 4.815,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,17 T INR
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
73,51
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 15,06% |
Chi phí hoạt động | 609,27 Tr | 16,64% |
Thu nhập ròng | 25,07 Tr | -46,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -53,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,33 Tr | -11,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,76 Tr | -88,53% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 14,12% |
Tổng nợ | 1,81 T | 17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,07 Tr | -46,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
717