Trang chủGRPM • IDX
add
Graha Prima Mentari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
42,00 Rp - 106,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
77,25 T IDR
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
45,77
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,94 T | -7,77% |
Chi phí hoạt động | 11,42 T | -3,53% |
Thu nhập ròng | 960,58 Tr | -31,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -25,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | 4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | -79,05% |
Tổng tài sản | 153,95 T | -15,08% |
Tổng nợ | 65,85 T | -30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 960,58 Tr | -31,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,16 T | -137,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,11 Tr | 97,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -871,38 Tr | -462,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,53 T | -1,03% |
Dòng tiền tự do | 1,83 T | 110,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
398