Trang chủGRPM • IDX
add
Graha Prima Mentari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
44,00 Rp - 46,00 Rp
Phạm vi một năm
40,00 Rp - 106,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
69,53 T IDR
Số lượng trung bình
13,54 Tr
Tỷ số P/E
27,17
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,41 T | 148,35% |
Chi phí hoạt động | 11,65 T | 134,85% |
Thu nhập ròng | -117,22 Tr | -105,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -102,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -44,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,79 T | -53,39% |
Tổng tài sản | 191,50 T | 160,60% |
Tổng nợ | 103,23 T | 3.449,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,22 Tr | -105,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 T | -4.373,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,42 T | 19,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,41 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 T | 76,47% |
Dòng tiền tự do | -18,30 T | -37,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
391