Trang chủGRPN • NASDAQ
add
Groupon
19,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)-0,078
19,81 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,64 $
Mức chênh lệch một ngày
19,03 $ - 20,22 $
Phạm vi một năm
7,76 $ - 20,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
791,84 Tr USD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,38 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 115,08 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | -50,65 Tr | -282,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,85 | -293,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -73,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 Tr | -77,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,84 Tr | 61,65% |
Tổng tài sản | 612,69 Tr | 7,31% |
Tổng nợ | 571,64 Tr | -6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,65 Tr | -282,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,96 Tr | 22,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | -124,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,86 Tr | 413,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,35 Tr | 12,13% |
Dòng tiền tự do | 54,50 Tr | 52,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.079