Trang chủGRPN • NASDAQ
add
Groupon
10,43 $
Sau giờ giao dịch:(1,63%)+0,17
10,60 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:03:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 $
Mức chênh lệch một ngày
10,37 $ - 11,33 $
Phạm vi một năm
7,75 $ - 19,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
414,78 Tr USD
Số lượng trung bình
826,34 N
Tỷ số P/E
17,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,48 Tr | -9,48% |
Chi phí hoạt động | 107,58 Tr | -1,22% |
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | 133,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 137,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 225,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 Tr | -84,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,71 Tr | 85,53% |
Tổng tài sản | 548,01 Tr | 4,61% |
Tổng nợ | 507,80 Tr | -11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | 133,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,26 Tr | -17,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | 37,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,00 N | -158,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,24 Tr | 9,15% |
Dòng tiền tự do | -11,08 Tr | 63,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.213