Trang chủGRPN • NASDAQ
add
Groupon
34,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)+0,050
34,50 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:39:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,91 $
Mức chênh lệch một ngày
33,48 $ - 34,72 $
Phạm vi một năm
7,76 $ - 41,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,19 Tr | -4,79% |
Chi phí hoạt động | 104,28 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | 158,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 161,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 471,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,63 Tr | -55,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,81 Tr | 42,90% |
Tổng tài sản | 608,15 Tr | 4,76% |
Tổng nợ | 562,50 Tr | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | 158,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,00 N | 99,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | 4,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -454,00 N | -101,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 Tr | -109,05% |
Dòng tiền tự do | 3,96 Tr | 120,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.079