Trang chủGRQ • SGX
add
Don Agro International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,05 Tr SGD
Số lượng trung bình
180,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | 76,09% |
Thu nhập ròng | -841,00 N | 87,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | -179,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,05 Tr | -9,36% |
Tổng tài sản | 69,03 Tr | -30,62% |
Tổng nợ | 1,99 Tr | -96,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -841,00 N | 87,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | 10,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | -90,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | -84,36% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | -381,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web