Trang chủGRR • ASX
add
Grange Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
3,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,38 Tr | -14,75% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | 250,32% |
Thu nhập ròng | 16,01 Tr | -59,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | -52,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,46 Tr | -47,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,05 Tr | 5,46% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 4,60% |
Tổng nợ | 240,06 Tr | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,01 Tr | -59,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,44 Tr | -25,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,89 Tr | -4,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,33 Tr | -140,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,20 Tr | -2.691,11% |
Dòng tiền tự do | 52,44 Tr | 7,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
581