Trang chủGRRR • NASDAQ
add
Gorilla Technology Group Inc
4,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)+0,020
4,80 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:58:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,33 $ - 4,85 $
Phạm vi một năm
2,09 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,11 Tr USD
Số lượng trung bình
540,74 N
Tỷ số P/E
1,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,34 Tr | 221,57% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 2,31% |
Thu nhập ròng | 805,79 N | 122,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 106,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | 210,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,76 Tr | 12,72% |
Tổng tài sản | 133,11 Tr | 106,18% |
Tổng nợ | 61,06 Tr | 72,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 805,79 N | 122,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,63 Tr | 6,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,11 N | 91,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,76 Tr | 230,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | 146,45% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | 170,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
142