Trang chủGRRR • NASDAQ
add
Gorilla Technology Group Inc
21,32 $
Sau giờ giao dịch:(1,03%)+0,22
21,54 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 19:59:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,65 $
Mức chênh lệch một ngày
20,81 $ - 22,20 $
Phạm vi một năm
2,09 $ - 44,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
431,14 Tr USD
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,26 Tr | 109,01% |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | -50,35% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | 60,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,96 | 81,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 556,48 N | 112,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,81 Tr | 230,29% |
Tổng tài sản | 155,76 Tr | — |
Tổng nợ | 56,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | 60,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,66 Tr | -185,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 948,24 N | 1.024,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,64 Tr | -14,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -885,39 N | -118,79% |
Dòng tiền tự do | -22,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
143