Trang chủGRSEL • IST
add
Gur Sel Turizm Tasimclk ve Srvs Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
120,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
116,60 ₺ - 121,00 ₺
Phạm vi một năm
51,00 ₺ - 155,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,89 T TRY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 24,51% |
Chi phí hoạt động | 50,36 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | 255,68 Tr | 5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,26 | -15,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,28 Tr | 54,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,37 Tr | 132,24% |
Tổng tài sản | 7,64 T | 153,20% |
Tổng nợ | 2,46 T | 83,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,68 Tr | 5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 569,64 Tr | 1.104,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,55 Tr | -20.441,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,40 Tr | -862,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,21 Tr | 21,92% |
Dòng tiền tự do | -399,27 Tr | -309,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.456