Trang chủGRSO • OTCMKTS
add
Grow Solutions Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 N USD
Số lượng trung bình
466,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 783,84 N | -14,74% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 29,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -779,18 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,00 | -99,61% |
Tổng tài sản | 32,00 | -99,61% |
Tổng nợ | 8,71 Tr | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11.972,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 29,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,26 N | 24,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,50 N | -22,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,12 N | -199,61% |
Dòng tiền tự do | -612,36 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3