Trang chủGRSP • JSE
add
Goldrush Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 ZAC
Phạm vi một năm
498,00 ZAC - 1.050,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
374,99 Tr ZAR
Số lượng trung bình
10,63 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,64 Tr | 2.016.625,20% |
Chi phí hoạt động | 243,44 Tr | 502,67% |
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | -88,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,90 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,49 Tr | 11.174,38% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 368,12% |
Tổng nợ | 2,06 T | 189.281,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | -88,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,81 Tr | 61.271,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,93 Tr | -33.955,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,37 Tr | 53.347,88% |
Dòng tiền tự do | 58,05 Tr | 53,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web