Trang chủGRTHO • IST
add
Grainturk Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
316,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
290,00 ₺ - 316,75 ₺
Phạm vi một năm
53,00 ₺ - 404,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
38,47 T TRY
Số lượng trung bình
776,87 N
Tỷ số P/E
46,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 34,48% |
Chi phí hoạt động | 135,07 Tr | -51,85% |
Thu nhập ròng | 181,18 Tr | -63,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | -72,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,17 Tr | -60,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,63 Tr | 7,43% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 25,41% |
Tổng nợ | 822,82 Tr | 42,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,18 Tr | -63,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,84 Tr | -640,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 351,78 Tr | 1.185,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,67 Tr | 89,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 Tr | 93,70% |
Dòng tiền tự do | 489,79 Tr | 248,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
93