Trang chủGRU • FRA
add
Geely Automobile Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 €
Mức chênh lệch một ngày
1,76 € - 1,76 €
Phạm vi một năm
0,86 € - 1,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
145,62 T HKD
Số lượng trung bình
79,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,38 T | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 6,40 T | -1,59% |
Thu nhập ròng | 2,46 T | 92,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 59,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | 93,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,34 T | — |
Tổng tài sản | 215,69 T | — |
Tổng nợ | 116,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 T | 92,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
55.000