Trang chủGRUSF • OTCMKTS
add
Grown Rogue International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
160,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,99 Tr | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 52,25% |
Thu nhập ròng | -798,02 N | -395,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,25 | -853,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 Tr | 72,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 Tr | -34,08% |
Tổng tài sản | 41,33 Tr | 51,93% |
Tổng nợ | 28,42 Tr | 70,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,02 N | -395,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 Tr | 22,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | -591,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,56 N | -107,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 375,48 N | -92,00% |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | -210,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138