Trang chủGRUSF • OTCMKTS
add
Grown Rogue International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
224,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 Tr | -13,34% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 74,33% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 165,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,31 | 175,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -699,80 N | -128,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 Tr | -47,14% |
Tổng tài sản | 43,32 Tr | 43,61% |
Tổng nợ | 27,41 Tr | 55,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 165,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 Tr | 3,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -8,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -922,86 N | -438,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -909,50 N | -342,22% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | -219,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138