Trang chủGRUV • CNSX
add
Protium Clean Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
149,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 500,96 N | 7.485,46% |
Thu nhập ròng | -500,96 N | -7.485,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,58 N | 1.292,85% |
Tổng tài sản | 180,23 N | 447,11% |
Tổng nợ | 303,45 N | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -123,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -387,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6.254,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,96 N | -7.485,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,83 N | -155.292,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,83 N | -155.292,96% |
Dòng tiền tự do | -120,98 N | -5.058,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web