Trang chủGRV • ASX
add
Greenvale Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
730,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,61 N | -49,05% |
Thu nhập ròng | -771,91 N | -6,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,37 N | 49,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -70,49% |
Tổng tài sản | 11,49 Tr | -21,19% |
Tổng nợ | 3,21 Tr | -22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -771,91 N | -6,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,86 N | -300,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,76 N | 18,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -855,98 N | -172,26% |
Dòng tiền tự do | -853,18 N | 55,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4