Trang chủGRVO • EPA
add
Graines Voltz SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,56 €
Phạm vi một năm
15,45 € - 30,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
523,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,24 Tr | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 15,06 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | -497,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,97 | -475,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,50 N | 439,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 Tr | -18,90% |
Tổng tài sản | 143,67 Tr | -7,26% |
Tổng nợ | 76,61 Tr | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | -497,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,77 Tr | -2,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,50 N | -42,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | -202,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,56 Tr | -16,51% |
Dòng tiền tự do | 467,62 N | 192,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
521