Trang chủGRWC • OTCMKTS
add
Grow Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 Tr | 122,35% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 48,69% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,08 | 54,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 Tr | -32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,76 N | -48,96% |
Tổng tài sản | 1,91 Tr | -49,83% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | 7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,71 N | -30,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,71 N | -136,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,75 N | -53,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,67 N | -146,09% |
Dòng tiền tự do | 2,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21