Trang chủGRWG • NASDAQ
add
GrowGeneration Corp
0,87 $
Sau giờ giao dịch:(6,89%)+0,060
0,93 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,76 Tr USD
Số lượng trung bình
432,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,70 Tr | -25,44% |
Chi phí hoạt động | 18,44 Tr | -15,40% |
Thu nhập ròng | -9,38 Tr | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,26 | -42,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,15 Tr | 9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,58 Tr | -14,27% |
Tổng tài sản | 164,23 Tr | -28,72% |
Tổng nợ | 53,07 Tr | -18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,38 Tr | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,83 Tr | -5,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,16 Tr | 84,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,00 N | -114,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,27 Tr | 307,66% |
Dòng tiền tự do | -425,12 N | 49,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
298