Trang chủGRYCF • OTCMKTS
add
Graycliff Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,11 N CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,19 N | -13,43% |
Thu nhập ròng | -50,41 N | 38,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,83 N | 14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 N | -75,58% |
Tổng tài sản | 58,34 N | -47,50% |
Tổng nợ | 437,24 N | 65,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -378,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -195,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,41 N | 38,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,83 N | -99,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,70 N | 225,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,87 N | 120,58% |
Dòng tiền tự do | -6,75 N | -181,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web