Trang chủGRYP • NASDAQ
add
Gryphon Digital Mining Inc
0,30 $
Sau giờ giao dịch:(3,31%)-0,0100
0,29 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:57:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,67 Tr USD
Số lượng trung bình
724,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 Tr | -36,85% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 13,82% |
Thu nhập ròng | 401,00 N | 103,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,43 | 105,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,13 Tr | -552,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,00 N | -35,51% |
Tổng tài sản | 7,63 Tr | -59,48% |
Tổng nợ | 14,64 Tr | -24,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.413,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,00 N | 103,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -1.839,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -253,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | 3.203,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,00 N | 174,90% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | -7,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3