Trang chủGRYP • NASDAQ
add
Gryphon Digital Mining Inc
0,84 $
Trước giờ mở cửa:(0,74%)+0,0062
0,85 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 07:28:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 2,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,20 Tr USD
Số lượng trung bình
15,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 Tr | -79,20% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | 17,97% |
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | 46,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -403,08 | -157,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,40 Tr | -360,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,00 N | -80,93% |
Tổng tài sản | 8,98 Tr | -49,51% |
Tổng nợ | 16,64 Tr | -44,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -164,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 774,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | 46,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 Tr | -227,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,58 Tr | 153,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,00 N | -150,73% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | -160,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3