Trang chủGSAC • OTCMKTS
add
Gelstat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,00060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,75 N USD
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,92 N | 147,92% |
Chi phí hoạt động | 74,86 N | -29,40% |
Thu nhập ròng | -45,41 N | 44,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,27 | 77,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,92 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 N | -82,23% |
Tổng tài sản | 172,59 N | -9,12% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | 26,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,41 N | 44,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,23 N | -310,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,91 N | 132,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,32 N | -152,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2