Trang chủGSBC • NASDAQ
add
Great Southern Bancorp Inc
59,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
59,69 $
Đóng cửa: 18 thg 8, 16:02:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,17 $
Mức chênh lệch một ngày
59,04 $ - 59,98 $
Phạm vi một năm
47,57 $ - 68,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
676,19 Tr USD
Số lượng trung bình
61,69 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,28 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 33,97 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | 16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,37 | 7,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,64 | -5,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,14 Tr | 29,03% |
Tổng tài sản | 5,85 T | -1,75% |
Tổng nợ | 5,23 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | 16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,31 Tr | -9,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,55 Tr | 202,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,13 Tr | -233,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,73 Tr | 91,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
995