Trang chủGSCCF • OTCMKTS
add
Ioneer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
353,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
113,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 65,63% |
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | -775,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | -65,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,72 Tr | -32,24% |
Tổng tài sản | 224,48 Tr | 8,80% |
Tổng nợ | 6,25 Tr | -29,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | -775,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -237,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 Tr | 3,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,74 Tr | 24.835,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 Tr | 146,58% |
Dòng tiền tự do | -8,38 Tr | 2,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
29