Trang chủGSD • CVE
add
Devonian Health Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 Tr | 1.162,15% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -2,63% |
Thu nhập ròng | -373,82 N | 74,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,29 | 98,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,00 N | 86,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | -31,59% |
Tổng tài sản | 25,35 Tr | 35,15% |
Tổng nợ | 12,00 Tr | 144,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,82 N | 74,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,31 N | 131,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | 35.013,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | 400,29% |
Dòng tiền tự do | 398,50 N | 213,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7