Trang chủGSD • CVE
add
Devonian Health Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 Tr | 274,83% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 18,76% |
Thu nhập ròng | -227,76 N | 81,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,58 | 94,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,25 N | 132,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 208,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 Tr | 738,95% |
Tổng tài sản | 28,64 Tr | 66,23% |
Tổng nợ | 15,00 Tr | 268,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,76 N | 81,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | -439,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | 39,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 Tr | -2,31% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -1.441,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7