Trang chủGSDDE • IST
add
GSD Denizcilik Gyrmnk Inst Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ₺ - 8,55 ₺
Phạm vi một năm
6,72 ₺ - 13,13 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T TRY
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,60 Tr | 108,32% |
Chi phí hoạt động | -42,93 Tr | -1.048,08% |
Thu nhập ròng | 42,55 Tr | 121,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,15 | 110,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,57 Tr | 275,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,82 Tr | 78,53% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 48,47% |
Tổng nợ | 852,14 Tr | 80,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,55 Tr | 121,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,40 Tr | 161,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,77 Tr | 59,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 271,06 Tr | 665,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,54 Tr | 110,67% |
Dòng tiền tự do | -162,44 Tr | 73,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15