Trang chủGSDDE • IST
add
GSD Denizcilik Gyrmnk Inst Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,12 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,09 ₺ - 8,26 ₺
Phạm vi một năm
6,72 ₺ - 13,13 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T TRY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,50 Tr | -6,40% |
Chi phí hoạt động | 22,10 Tr | 21,92% |
Thu nhập ròng | -484,00 N | 99,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | 99,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,82 Tr | 27,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 129,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,80 Tr | 14,70% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -2,45% |
Tổng nợ | 845,92 Tr | 17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -484,00 N | 99,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,14 Tr | 609,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 Tr | -100,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,51 Tr | -7,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,68 Tr | -76,08% |
Dòng tiền tự do | 40,32 Tr | 301,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
17