Trang chủGSDHO • IST
add
GSD Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,14 ₺ - 4,18 ₺
Phạm vi một năm
3,29 ₺ - 4,82 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T TRY
Số lượng trung bình
16,56 Tr
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 15,93% |
Chi phí hoạt động | 499,92 Tr | 40,95% |
Thu nhập ròng | 325,73 Tr | 127,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,66 | 123,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,66 Tr | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | 36,92% |
Tổng tài sản | 14,96 T | 14,51% |
Tổng nợ | 4,73 T | 65,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,73 Tr | 127,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,28 Tr | -115,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 219,35 Tr | -88,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,44 Tr | 224,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,25 Tr | -104,58% |
Dòng tiền tự do | -577,99 Tr | -130,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
139