Trang chủGSDHO • IST
add
GSD Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,88 ₺ - 3,97 ₺
Phạm vi một năm
3,29 ₺ - 4,82 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T TRY
Số lượng trung bình
13,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,91 Tr | 55,90% |
Chi phí hoạt động | 120,49 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 82,84 Tr | 105,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 103,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,75 Tr | 104,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | 123,47% |
Tổng tài sản | 13,47 T | 59,49% |
Tổng nợ | 4,08 T | 123,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,84 Tr | 105,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 840,26 Tr | 390,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -97,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 640,70 Tr | 206,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 892,32 Tr | 163,11% |
Dòng tiền tự do | 2,30 T | 259,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
136