Trang chủGSFI • TLV
add
Gan Shmuel Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.088,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.063,00 ILA - 3.098,00 ILA
Phạm vi một năm
2.415,00 ILA - 4.099,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
490,26 Tr ILS
Số lượng trung bình
15,68 N
Tỷ số P/E
3,09
Tỷ lệ cổ tức
11,21%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,24 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 9,23 Tr | 6,28% |
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | -43,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -44,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,31 Tr | 6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,34 Tr | 142,77% |
Tổng tài sản | 244,96 Tr | 12,54% |
Tổng nợ | 75,05 Tr | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | -43,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,56 Tr | 47,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | -684,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,53 Tr | -6,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,48 Tr | 70,68% |
Dòng tiền tự do | 15,17 Tr | 107,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
550