Trang chủGSFI • TLV
add
Gan Shmuel Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.883,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.898,00 ILA - 3.943,00 ILA
Phạm vi một năm
1.416,00 ILA - 3.943,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
612,49 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,20 N
Tỷ số P/E
4,32
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,94 Tr | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 9,44 Tr | 0,56% |
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | 464,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,69 | 413,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,31 Tr | 206,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,03 Tr | 186,02% |
Tổng tài sản | 240,37 Tr | 7,39% |
Tổng nợ | 82,70 Tr | -13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | 464,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,57 Tr | 114,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,00 N | 71,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,41 Tr | -271,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 50,00% |
Dòng tiền tự do | -2,94 Tr | -185,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
525