Trang chủGSGTF • OTCMKTS
add
Gensight Biologics SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,00 N | -36,38% |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | -53,90% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | 51,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -338,43 | 23,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,67 Tr | 55,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 Tr | 579,73% |
Tổng tài sản | 14,99 Tr | -10,44% |
Tổng nợ | 39,82 Tr | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 429,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | 51,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,67 Tr | 54,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 N | -92,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,07 Tr | 89,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | 150,12% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | 64,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11