Trang chủGSHR • CVE
add
Goldshore Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
624,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 754,58 N | -6,64% |
Thu nhập ròng | -809,96 N | 54,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -751,81 N | 2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 Tr | -24,21% |
Tổng tài sản | 94,89 Tr | 14,50% |
Tổng nợ | 13,02 Tr | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -809,96 N | 54,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,10 N | -169,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -572,96 N | 92,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,09 N | -91,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | 73,11% |
Dòng tiền tự do | -708,38 N | 90,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web