Trang chủGSIH • OTCMKTS
add
General Steel Holdings, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 N USD
Số lượng trung bình
63,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 224,22 N | -5,95% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 78,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 Tr | 91.550,80% |
Tổng tài sản | 17,88 Tr | 21,48% |
Tổng nợ | 9,73 Tr | -7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 78,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -42,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,36 Tr | -80,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | 110,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 Tr | 70.488,86% |
Dòng tiền tự do | 386,04 N | -45,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5