Trang chủGSIW • NASDAQ
add
Garden Stage Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 12,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 Tr USD
Số lượng trung bình
26,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | 624,77% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -3,22% |
Thu nhập ròng | -521,46 N | 72,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,13 | 96,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,58 N | -76,57% |
Tổng tài sản | 15,90 Tr | -4,13% |
Tổng nợ | 9,20 Tr | 26,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -521,46 N | 72,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,48 N | 95,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,00 | 72,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,74 N | -97,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,22 N | -103,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
17