Trang chủGSIW • NASDAQ
add
Garden Stage Ltd
0,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,44%)-0,0017
0,39 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:23:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 12,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 Tr USD
Số lượng trung bình
69,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,98 N | -12,61% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 101,00% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -335,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -499,23 | -398,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,07 N | 27,51% |
Tổng tài sản | 15,61 Tr | 93,26% |
Tổng nợ | 8,71 Tr | 43,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -335,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,80 N | -497,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,92 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,07 N | -3.086,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
18