Trang chủGSLSU • NSE
add
Global Surfaces Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
182,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
181,15 ₹ - 186,00 ₹
Phạm vi một năm
168,80 ₹ - 333,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T INR
Số lượng trung bình
105,39 N
Tỷ số P/E
125,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,65 Tr | 16,73% |
Chi phí hoạt động | 299,07 Tr | 58,17% |
Thu nhập ròng | -64,13 Tr | -334,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,65 | -301,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,74 Tr | -75,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,46 Tr | -71,27% |
Tổng tài sản | 5,38 T | 22,03% |
Tổng nợ | 2,13 T | 22,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,13 Tr | -334,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
247