Trang chủGSM • ASX
add
Golden State Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
391,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 386,56 N | -49,88% |
Thu nhập ròng | -367,58 N | 35,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -381,63 N | 49,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | -8,64% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | -12,10% |
Tổng nợ | 428,36 N | -21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,58 N | 35,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,98 N | 53,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,98 N | -63,63% |
Dòng tiền tự do | -236,67 N | 49,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web