Trang chủGSM • NASDAQ
add
Ferroglobe PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 $
Mức chênh lệch một ngày
4,50 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 6,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
858,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
21,61
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,53 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 137,87 Tr | -4,76% |
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | -53,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -55,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -59,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,50 Tr | -37,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,71 Tr | -23,54% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -3,80% |
Tổng nợ | 723,23 Tr | -14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | -53,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,11 Tr | 227,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,39 Tr | -9,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,39 Tr | 90,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,68 Tr | 87,99% |
Dòng tiền tự do | -60,60 Tr | -1.241,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3.403