Trang chủGSM • NASDAQ
add
Ferroglobe PLC
4,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,43%)-0,020
4,51 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 $
Mức chênh lệch một ngày
4,47 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
4,07 $ - 6,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
851,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,05 Tr | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 144,48 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 34,88 Tr | 9,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 10,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -56,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,43 Tr | -20,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,46 Tr | -59,72% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -9,88% |
Tổng nợ | 794,58 Tr | -22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,88 Tr | 9,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 Tr | -91,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,27 Tr | -7,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | -63,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,28 Tr | -180,49% |
Dòng tiền tự do | -19,23 Tr | 89,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3.403