Trang chủGSMF • IDX
add
Equity Development Investment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
54,00 Rp - 63,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
913,24 T IDR
Số lượng trung bình
459,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,70 T | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 122,85 T | 10,15% |
Thu nhập ròng | -2,85 T | -194,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -197,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,69 T | -46,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 144,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 NT | -13,81% |
Tổng tài sản | 5,95 NT | 0,34% |
Tổng nợ | 3,43 NT | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 T | -194,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,41 T | 50,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 T | 173,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,75 T | -4.612,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 T | -6,49% |
Dòng tiền tự do | 855,06 Tr | 101,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
738