Trang chủGSMF • IDX
add
Equity Development Investment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
52,00 Rp - 54,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 68,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
768,44 T IDR
Số lượng trung bình
110,58 N
Tỷ số P/E
34,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,84 T | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 153,41 T | -7,96% |
Thu nhập ròng | -1,45 T | 96,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | 96,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,73 T | 63,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -130,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 NT | -25,19% |
Tổng tài sản | 5,68 NT | -1,45% |
Tổng nợ | 3,14 NT | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 T | 96,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,95 T | 152,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,88 T | 10,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,89 T | 6,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,75 T | 303,54% |
Dòng tiền tự do | -169,85 T | -156,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
765