Trang chủGSMF • IDX
add
Equity Development Investment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
54,00 Rp - 55,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
782,67 T IDR
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,02 T | 13,34% |
Chi phí hoạt động | 123,03 T | 5,62% |
Thu nhập ròng | 29,71 T | 449,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | 385,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,56 T | 468,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,96 T | -87,50% |
Tổng tài sản | 5,77 NT | -2,56% |
Tổng nợ | 3,22 NT | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,71 T | 449,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,22 T | -77,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,33 T | -62,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,77 T | 34,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,16 T | -347,99% |
Dòng tiền tự do | 532,04 T | 2.126,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
757