Trang chủGSN • ASX
add
Great Southern Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
916,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 536,57 N | 10,66% |
Thu nhập ròng | -591,99 N | 7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -530,00 N | -38,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -29,86% |
Tổng tài sản | 13,72 Tr | 3,50% |
Tổng nợ | 469,09 N | -13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,99 N | 7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,06 N | 13,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,88 N | 36,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 639,74 N | -51,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 N | -101,17% |
Dòng tiền tự do | -519,10 N | 12,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web