Trang chủGSP • BIT
add
Gas Plus SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 €
Mức chênh lệch một ngày
3,25 € - 3,32 €
Phạm vi một năm
2,25 € - 3,73 €
Giá trị vốn hóa thị trường
147,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
122,93 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
6,08%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,51 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 501,50 N | -93,05% |
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | -23,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | -26,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,64 Tr | 15,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | -23,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
136