Trang chủGSP • FRA
add
Comstock Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 €
Mức chênh lệch một ngày
0,46 € - 0,46 €
Phạm vi một năm
0,11 € - 0,57 €
Giá trị vốn hóa thị trường
111,52 Tr USD
Số lượng trung bình
101,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,82 N | 1.130,92% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 0,52% |
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | -57,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 N | 87,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 12,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,81 Tr | 5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,03 Tr | 38,65% |
Tổng tài sản | 104,56 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 29,52 Tr | -45,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | -57,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | 29,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | 50,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,69 Tr | 677,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,67 N | 94,59% |
Dòng tiền tự do | -9,91 Tr | -5.958,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36