Trang chủGSPE • OTCMKTS
add
GulfSlope Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,000010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 N USD
Số lượng trung bình
458,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,50 N | — |
Thu nhập ròng | -178,30 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,31 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 N | — |
Tổng tài sản | 5,37 Tr | — |
Tổng nợ | 14,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 315,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,30 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,02 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,52 N | — |
Dòng tiền tự do | -135,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6