Trang chủGSPL • NSE
add
Gujarat State Petronet Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
321,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
314,10 ₹ - 321,75 ₹
Phạm vi một năm
260,05 ₹ - 469,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
179,36 T INR
Số lượng trung bình
669,89 N
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,60 T | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 5,68 T | 7,99% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | -40,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | -40,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,40 | -48,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 T | -28,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,87 T | 149,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | -40,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
254