Trang chủGSPL • NSE
add
Gujarat State Petronet Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
347,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
343,65 ₹ - 355,30 ₹
Phạm vi một năm
260,05 ₹ - 469,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
196,20 T INR
Số lượng trung bình
904,93 N
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,92 T | -6,40% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | 9,72% |
Thu nhập ròng | 2,82 T | -38,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | -33,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,90 | -26,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,03 T | -22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,87 T | 149,43% |
Tổng tài sản | 203,27 T | 13,15% |
Tổng nợ | 54,64 T | 15,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 T | -38,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
254