Trang chủGSPR • CVE
add
GSP Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,63 N | 121,50% |
Thu nhập ròng | -107,14 N | -80,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,91 N | -28,13% |
Tổng tài sản | 2,77 Tr | 15,60% |
Tổng nợ | 90,45 N | -48,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,14 N | -80,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,39 N | -121,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,95 N | -27,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,34 N | -422,81% |
Dòng tiền tự do | -74,04 N | -202,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web