Trang chủGSPRF • OTCMKTS
add
Golden Spike Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,50 N | 2,14% |
Thu nhập ròng | -186,20 N | -95,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 2.068,92% |
Tổng tài sản | 7,35 Tr | 73,65% |
Tổng nợ | 529,01 N | 528,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,20 N | -95,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -403,05 N | -513,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,38 N | -2.672,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 1.742,09% |
Dòng tiền tự do | -362,34 N | -673,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web