Trang chủGSRCF • OTCMKTS
add
GSP Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 157,79 N | 80,88% |
Thu nhập ròng | -194,11 N | -66,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,11 N | 27,55% |
Tổng tài sản | 3,50 Tr | 23,43% |
Tổng nợ | 112,75 N | -46,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,11 N | -66,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,70 N | -8,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,48 N | -116,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 871,25 N | 254,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,52 N | 728,53% |
Dòng tiền tự do | -346,98 N | -2.296,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web