Trang chủGSRI • CNSX
add
Golden Shield Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 231,23 N | -77,35% |
Thu nhập ròng | -225,49 N | 77,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,44 N | -89,17% |
Tổng tài sản | 1,68 Tr | -27,20% |
Tổng nợ | 880,37 N | 223,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,49 N | 77,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,24 N | 90,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,24 N | 95,48% |
Dòng tiền tự do | 13,10 N | 102,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web